Liên hệ
Chúng tôi là nhà phân phối chính thức các sản phẩm của Teco Taiwan tại thị trường Việt Nam, Quý khách có nhu cầu về các sản phẩm của Teco Taiwan vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn nhanh hơn. Hotline: 0974190088/Zalo
Email: vuonguoc@gmail.com
Product Description
UNIT | MODEL | |||
DBT566S32A | DBT566L31A | DBT566C31A | ||
Rated Voltage | (VDC) | 24 | 24 | 24 |
No-load speed | (RPM) | 4400 | 3700 | 3600 |
Continuate torque | (kgf-cm) | 1.93 | 2.85 | 3.77 |
Continuate Speed | (RPM) | 2700 | 2740 | 2800 |
Continuate Current | (A) | 3.75 | 5.5 | 6.5 |
Output Power | (W) | 50 | 80 | 110 |
Peak Torque | (kgf-cm) | 5.7 | 10.8 | 13.6 |
Peak Curent | (A) | 10 | 18.5 | 25.3 |
WindingRessistance | (Ω) | 1.3 | 0.8 | 0.44 |
Inductance | (mH) | 1.8 | 1.25 | 0.83 |
Rotor Inertia | (g-c㎡) | 200 | 330 | 500 |
Motor Weight | (Kg) | 0.6 | 1.1 | 1.5 |
EnviornmentTemperature | (°C) | -10 ~ +60 | -10 ~ +60 | -10 ~ +60 |
|
Unipolar- 6 leads specification Specification (1gf-cm=0.001 kgf-cm, 1gf-cm=0.000098 N-m)
|
Unit | Model | |||
DTB080241510X | DTB08242510S | DTB080485010M | ||
Rated Voltage | (VDC) | 24 | 24 | 48 |
No-load speed | (RPM) | 4000 | 4000 | 4000 |
Continuous torque | N-m(Kg-cm) | 0.417(4.25) | 1.02(10.5) | 1.52(15.5) |
Continuous soeed | R.P.M. | 3400 | 2300 | 3100 |
Continuous current | A | 7.9 | 17.5 | 13 |
Output power | W | 148 | 250 | 493 |
Resistance | Ohm | 0.25 | 0.14 | 0.22 |
Indctance | mH | 0.28 | 0.18 | 0.31 |
Weight | Kg | 1.4 | 1.56 | 2.23 |
Insulation Classification | F Class (155 °C) | |||
Operating Temperature | °C | -10 ~ +40 |
/5
Dựa trên đánh giá
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.